Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Genetta genetta


noun
agile Old World viverrine having a spotted coat and long ringed tail
Syn:
genet
Hypernyms:
viverrine, viverrine mammal
Member Holonyms:
Genetta, genus Genetta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.